Hazard Definition In Vietnamese
How to say hazard in vietnamese.
Hazard definition in vietnamese. Something that is dangerous. Vi việc xử lý thải bỏ không đúng cách vô tình làm vỡ làm hỏng hoặc tái chế rác thải điện tử không đúng cách có thể gây ra các nguy cơ bao gồm nhưng không giới hạn ở nguy cơ cháy nổ và hoặc những nguy cơ khác đồng thời việc thải bỏ rác bừa bãi có thể. What s the vietnamese translation of hazard. Something that is dangerous and likely to cause damage.
Vi nên ở đó đầy hóa chất và nguyên liệu nguy hại vương vãi thấm xuống đất và hoàn toàn có thể vào cả nước ngầm. The undrr isc sendai hazard definition and classification review technical report supports all three by providing a common set of hazard definitions for monitoring and reviewing implementation which calls for a data revolution rigorous accountability mechanisms and renewed global partnerships. Sự độc hại mạo hiểm đánh bạo. Learn more in the cambridge english vietnamese dictionary.
Something that is dangerous and likely to cause damage. Hazard translation in english vietnamese dictionary. To risk doing something especially.